TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

superposition

xếp chồng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự xếp chồng

 
Tự điển Dầu Khí

sự đặt chồng

 
Tự điển Dầu Khí

sự chồng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xếp vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tuần tự chồng chất ~ of waves sự ch ồ ng ch ấ t củ a sóng normal ~ sự tuần tự chồng chất bình thường anormal ~ sự chồng ngược nhau original ~ sự chồng nguyên thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chồng chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chồng chập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

superposition

Superposition

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

superimposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

superposition

Überlagerung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Superposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Epigenese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

superposition

superposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surimposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SUPERPOSITION

Sự dặt chồng, sự cộng tac Nếu vật liệu là đàn hổi và tuân theo định luật Húc (Hooke' s law), quan hệ giữa tải trọng và biến dạng là tuyến tính và vì thế tác dụng của các tải khác nhau có thể được tính riêng rẽ và sau đó cộng lại hoặc đặt chồng cái nọ lên cái kia. Nguyên tắc dặt chõng làm dơn giản nhiêu trong thiết kế kết cấu đàn hồi. Tuy nhiên không thể sử dụng cách này khi quan hệ tải trọng - biến dạng là phi tuyến, như là trong một số bài toán đàn hồi liên quan dến kết cấu treo hay đến sự uốn dọc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superposition

sự chồng chất

superposition

sự chồng chập

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superposition /SCIENCE/

[DE] Superposition; Ueberlagerung

[EN] superposition

[FR] superposition

superimposition,superposition /SCIENCE/

[DE] Epigenese

[EN] superimposition; superposition

[FR] surimposition

Từ điển Polymer Anh-Đức

superposition

Überlagerung

Lexikon xây dựng Anh-Đức

superposition

superposition

Überlagerung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

superposition

sự chồng lên, sự xếp vỉa, sự tuần tự chồng chất (địa tầng) ~ of waves sự ch ồ ng ch ấ t củ a sóng normal ~ sự tuần tự chồng chất (địa tầng) bình thường anormal ~ sự chồng ngược nhau original ~ sự chồng nguyên thuỷ

Tự điển Dầu Khí

superposition

[, su:pəpə'zi∫n]

o   sự xếp chồng, sự đặt chồng

- Đá trẻ nằm chồng lên trên đá già trong trình tự không bị đo lộn.

- Quan sát tổng sụt giảm áp suất ở một điểm trong vỉa chứa là tổng tuyến tính của các sụt giảm ở mỗi giếng trong vỉa chứa.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Superposition

(Nguyên tắc) xếp chồng