Anh
superimposition
superposition
Đức
Epigenese
Pháp
surimposition
surimposition /SCIENCE/
[DE] Epigenese
[EN] superimposition; superposition
[FR] surimposition
surimposition [syRÊpozisjô] n. f. Sự đánh thuế thêm; sự đánh thuế quá múc; thuế đánh thêm.