Việt
sự bồi từng lớp
sự đắp từng lớp
Anh
laying up
setting
Đức
Schichten
Auflegen
Pháp
scellage
laying up,setting /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Auflegen
[EN] laying up; setting
[FR] scellage
Schichten /nt/SỨ_TT/
[EN] laying up
[VI] sự bồi từng lớp, sự đắp từng lớp