Việt
sự bồi từng lớp
sự đắp từng lớp
xếp chồng
xếp thành lớp
xếp
chất .
sự xếp thành lóp
phân lđp
phân thó
xếp theo từng lớp
chất theo lớp
chia thành từng lớp
phân rã thành từng lớp
chất đông
xếp đống
chồng đống
Anh
laying up
pile up
layers
put in layers
Đức
Schichten
auf
schichten /(sw. V.; hat)/
xếp theo từng lớp; chất theo lớp (củi, gỗ, bánh V V );
chia thành từng lớp; phân rã thành từng lớp;
auf,Schichten /(sw. V.; hat)/
chất đông; xếp đống; chồng đống;
schichten /vt/
xếp (củi), chất (củi).
Schichten /n/
1. sự xếp thành lóp; 2. [sự] phân lđp, phân thó; [sự] đóng gói, đánh đống.
schichten
Schichten /nt/SỨ_TT/
[EN] laying up
[VI] sự bồi từng lớp, sự đắp từng lớp
schichten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] pile up
[VI] xếp chồng, xếp thành lớp