TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm cán

sản phẩm cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thép cán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thép cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sản phẩm cán

laminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rolling mill products

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling mill products

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mill product

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolled material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolled piece

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolled product

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolling mill product

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sản phẩm cán

Walzstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Walzgut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die kalandrierten Produkte erfordern in der Regel eine große Breite bis ca. 2000 mm der Walzen und einen extrem fein regelbaren Abstand zwischen den Walzen.

Thông thường, các sản phẩm cán láng đòi hỏi khổ ngang của trục cán lớn đến 2000 mmvà khoảng cách có thể điều chỉnh cực tinh vi giữa hai trục lăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Walzstück /n- (e)s, -e (kĩ thuật)/

vật cán, sản phẩm cán, thép cán.

Walzgut /n-(e)s, -guter (kĩ thuật)/

sự cán, sản phẩm cán, vật cán, thép cán; Walz

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mill product

sản phẩm cán

rolled material

sản phẩm cán

rolled piece

sản phẩm cán

rolled product

sản phẩm cán

rolling mill product

sản phẩm cán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laminate, milling

sản phẩm cán

rolling mill products

sản phẩm cán

 laminate, rolling mill products /xây dựng/

sản phẩm cán