TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách lớp

tách lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tách phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Phân lớp

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cán mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tách lớp

tách lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cán tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tách lớp

delaminate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

laminate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

delamination

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

laminated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tách lớp

 laminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laminate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tách lớp

Delamination

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

laminiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zellabtrennung durch Zentrifugation im Düsenseparator (Seite 182).

Tách tế bào bằng cách ly tâm trong thiết bị tách lớp (trang 182).

Die Phasentrennung erfolgt im technischen Maßstab dann mit kontinuierlich arbeitenden Separatoren (Seite 182).

Việc tách lớp được thực hiện trên quy mô công nghiệp với máy tách liên tục vận hành (trang 182).

Die anschließende Zentrifugation im Düsenseparator trennt die Einschlusskörperchen von den übrigen Zellbestandteilen und konzentriert sie auf.

Qua ly tâm trong thiết bị tách lớp, các thể vùi được tách ra khỏi các thành phần tế bào và cô đặc lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schälbeanspruchung durch Durchbiegen

Ứng suất tách lớp bởi uốn cong

PURBeschichtungssysteme verwendet man für Holz und Papier, für Spaltleder und zum Beschichten von Textilien.

Hệ thống phủ lớp PUR được sử dụng cho gỗ và giấy, da tách lớp và lớp phủ cho vải sợi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

laminate

tách (thành) lớp; cán tâm, dát (móng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laminiert /adj/ĐIỆN, CNSX, C_DẺO, VT_THUỶ/

[EN] laminated (được)

[VI] (được) tách lớp, cán mỏng

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Delamination

[EN] delamination

[VI] Phân lớp, tách lớp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

delaminate

tách lớp, tách phiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminate /cơ khí & công trình/

tách (thành) lớp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

delaminate

tách lớp

laminate

cán, tách lớp