Việt
cán lán
được cán thành tấm
thép cán
được cán
cán
cuộn tròn
sắt cán
giấy dầu cuộn lợp mái
Anh
rolled
worn by rolling
rolled iron
rolled stock
Steel
Rolled
rolled roofing
scro1l
scroll
Đức
gewalzt
rolled,worn by rolling
gewalzt /adj/L_KIM/
[EN] rolled (được)
[VI] (được) cán
rolled iron, rolled stock, Steel,Rolled
sắt cán, thép cán
rolled roofing, scro1l, scroll