TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được cán

được cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

được cán

 milled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rolled

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kalandrierte Folien

Màng được cán láng

kalandrierte Bahn

Băng được cán láng

Standardprofile warmgewalzt

Profin chuẩn được cán nóng

Die Polyolefine lassen sich nur mäßig gut kalandrieren.

Polyolefin chỉ có thể được cán láng tốt một cách vừa phải.

Drahtglas ist ein Gussglas mit einem eingewalztem Stahldrahtnetz.

Kính lưới thép là kính đúc với tấm lưới thép được cán vào.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolled

được cán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milled, rolled

được cán