TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nóng

nóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

nóng sáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có độ phóng xạ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rắt nóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nông

nông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuộc bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nông cạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ao nhân tạo nhỏ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
nòng

nòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lõi cốt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ruột

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nòng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nồng

nồng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng búc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ hương vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nong

nong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gập ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
nọng

nọng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nống

nống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái nong

cái nong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

que nong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nổng

Nổng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

nóng

hot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 alive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ardent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Warn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
nông

shallow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 shallow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superficial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

claire

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
nong

hot bearing ổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to neck out

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
nòng

angle of rifling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

core

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

barrel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 barrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái nong

 dilator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nông

seicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht tief

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Egge II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nóng

warm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heiß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warm-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärm-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knallheiB

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jähzorn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nòng

Leisten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schafthülse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewehrlaufe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nọng

Hals

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gurgel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nống

erweitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nồng

gewitterschwül

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollwürzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Bördeln und Muffen

Gấp mép và ghép nối ống qua nong miệng ống

:: Sie bringt die notwendige Schließkraft auf, damit die Werkzeughälften nicht von der mit hohem Druck einströmenden plastifizierten Formmasse aufgetrieben werden können.

:: Khởi động lực đóng cần thiết đóng kín hai nửakhuôn ngăn không cho khuôn bị nong ra doáp suất cao của phôi liệu dẻo hóa bên trong.

Beim Bördeln von Rohren (R) wird das Rohrende erwärmt und über eine Ecke gedreht, um sie aufzuweiten, und anschließend gegen eine ebene Fläche gedrückt, so dass der Rand nach außen abklappt.

Khi gấp mép ống ,, đoạn cuối ống được nung nóng và quay trên một góc để nong rộng ra, tiếp theo đó được ép vào một mặt phẳng để mép viền lật ra bên ngoài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diesen Vorgang nennt man Aufschneiden.

Quá trình này được gọi là cắt nong ra.

Beim Schneiden von Außengewinden (Bild 1) findet ebenfalls ein Aufschneiden statt.

Trong việc cắt ren ngoài (Hình 1) cũng xảy ra quá trình cắt nong ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flache Teller

những cái đĩa nông

ü der Wein schmeckt flach

rượu vang thật nhạt nhẽo.

durch seichtes Wasser waten

lội qua chỗ nước cạn.

dieses Parfüm ist mir zu herb

loại nước hoa này đối với tôi quá nồng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Jähzorn

(một cách] nóng nảy, bóc đồng, nhẹ dạ, bồng bột.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

claire

ao nhân tạo nhỏ, nông

Thuật ngữ tiếng Pháp dùng để chỉ ao nhân tạo nhỏ, nông, diện tích từ 0, 1 - 0, 2 ha, nó được xây dựng ở vùng đầm lầy cạnh biển. Ao được lấy nước vào (với mức sâu 25 cm) và tháo cạn khi thủy triều xuống qua hệ thống cống và kênh nối ao với biển. Một trại có thể bao gồm vài trăm ao kế tiếp nhau. Ao được thả hoặc là hàu vào cuối mùa hè và nuôi trong 6 tháng để vỗ béo và tạo màu xanh và tạo ra “món ăn đặc biệt từ các ao nhỏ”- một loại sản phẩm hàu có giá cao nhất ở thị trường Pháp, hoặc là hàu được thả trong tháng 8-9 chỉ để tạo màu xanh và tạo ra “hàu tốt nhất từ các ao nhỏ”.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shallow

nông, cạn, không sâu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flach /[flax] (Adj.)/

nông; cạn (nicht tief);

những cái đĩa nông : flache Teller rượu vang thật nhạt nhẽo. : ü der Wein schmeckt flach

seicht /[zaixt] (Adj.; -er, -este)/

nông; cạn; không sâu (nicht tief);

lội qua chỗ nước cạn. : durch seichtes Wasser waten

un /tief (Adj.) (selten)/

nông; cạn; không sâu;

vollwürzig /(Adj.)/

đủ hương vị; nồng;

herb /[herp] (Adj.)/

chát; nồng; hăng; chua;

loại nước hoa này đối với tôi quá nồng. : dieses Parfüm ist mir zu herb

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Egge II /f =, -n/

chỗ, khúc, bãi] cạn, nông,

untief /a/

nông, nông cạn.

knallheiB /a/

nóng, rắt nóng.

Gewehrlaufe

nòng, nòng súng; -

Jähzorn /m -(e)s/

tính] nóng, cục, hay cáu; im Jähzorn (một cách] nóng nảy, bóc đồng, nhẹ dạ, bồng bột.

gewitterschwül /a vi,/

nồng, nóng búc (trưóc cơn dông).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Warn

ấm, nóng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

warm

nóng, ấm

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nổng

chỗ đất cao gò nổng, nổng cát.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilator /y học/

cái nong, que nong

 dilator

cái nong, que nong

hot

nóng (dây)

 alive, energized, hot, live

nóng (dây)

 shallow /xây dựng/

nông

 barrel /cơ khí & công trình/

nòng

 heat

nóng

 ardent /y học/

nóng, sốt

 calor

nhiệt, nóng

 bore /cơ khí & công trình/

lỗ khoan, nòng

1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.

1. a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.2. the diameter of a hole or a hollow interior.the diameter of a hole or a hollow interior.

 bore /cơ khí & công trình/

lỗ khoan, nòng

 superficial /y học/

thuộc bề mặt, nông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seicht /adj/VT_THUỶ/

[EN] shallow

[VI] nông (nước)

Warm- /pref/C_DẺO, NH_ĐỘNG/

[EN] warm

[VI] ấm, nóng

Wärm- /pref/NH_ĐỘNG/

[EN] warm

[VI] ấm, nóng

warm /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] warm

[VI] ấm, nóng

Schafthülse /f/CNSX/

[EN] barrel

[VI] thùng, tang; nòng

heiß /adj/CNH_NHÂN/

[EN] hot

[VI] nóng; có độ phóng xạ cao

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hot

nóng

core

lõi cốt, nòng, ruột; thao (đúc)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nong

cái nong Getreideschwinge f, großer flacher Korb m; Kiepe f;

nong

nong

cái nong Getreideschwinge f, großer flacher Korb m; Kiepe f;

nóng

warm (a), heiß (a); các món ăn nóng warme Speisen; sự nóng Hitze f;

nòng

1) Leisten m; nòng giày Schuhleisten m;

2) (súng) Lauf m, Rohr n; Gewehrlauf m

nông

1) flach (a), seicht (a), nicht tief (a); dỉa nông flacher Teller m;

2) (nông nghiệp) landwirtschaftlich (a), Agraria), bäuerlich (a); Landwirtschaft f, Bauer m;

3) (dộng) chim bồ nông Pelikan m

nọng

1)Hals m, Gurgel f nô

2) (bê tôi) Untertan m;

3) (tảt của

nống

erweitern vt; cái nống giây Schuhspanner m, Schuhleisten m

nồng

1) (vể mùi vị) stark (a), kräftig (a), beißend (a);

2) (vè tinh cảm...) feurig (a), heiß (a), leidenschaftlich (a); rượu nồng starker Wein m

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hot bearing ổ

nong

to neck out

gập (mí) ra, nong

hot

nóng, nóng sáng

angle of rifling

góc rãnh, nòng (súng)