TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ardent

nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hăng hái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sôi nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ardent

 ardent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ardent /y học/

nóng, sốt

 ardent /hóa học & vật liệu/

hăng hái, sôi nổi

 ardent /y học/

hăng hái, sôi nổi

 ardent /xây dựng/

hăng hái, sôi nổi