TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sốt

sốt

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lên cơn sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do sốt gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sốt

fever

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

 febrile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ardent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sốt

Fieber

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

warm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heiß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erhöhte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fieberig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

febril

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sốt

Fièvre

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie wollte zuerst gar nicht auf die Hochzeit kommen, doch ließ es ihr keine Ruhe, sie mußte fort und die junge Königin sehen.

Mới đầu mụ toan không đi dự đám cưới, nhưng mụ đứng ngồi không yên, mụ sốt ruột và muốn xem mặt hoàng hậu trẻ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Also wartet sie auf ihn, ohne Ungeduld, und vertreibt sich die Zeit mit einem Buch.

Thành ra cô chờ anh; không phải không sốt ruột nên cô đọc sách cho qua thời giờ.

Sie eilen von Moment zu Moment, sind begierig auf Geburtstage und Neujahrstage, können ihr weiteres Leben kaum erwarten.

Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So she waits for him, not impatiently, passing the time with a book.

Thành ra cô chờ anh; không phải không sốt ruột nên cô đọc sách cho qua thời giờ.

They rush from moment to moment, anxious for birthdays and new years, barely able to wait for the rest of their lives.

Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fieberig /(Adj.)/

sốt; lên cơn sốt;

febril /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) sốt; do sốt gây ra (fiebrig, fieberhaft);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 febrile

sốt

 ardent /y học/

nóng, sốt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sốt

1) warm (a), heiß (a);

2) erhöhte

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Sốt

[DE] Fieber

[VI] Sốt

[EN] Fever

[FR] Fièvre

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

fever

sốt