TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

erhöhte

elevated temperature

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

erhöhte

Temperatur

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

erhöhte

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

⇒ Erhöhte Leerlaufdrehzahl, z.B. bei fehlenden Hauptsteuergrößen

 Tăng tốc độ không tải, thí dụ như khi thiếu các đại lượng điều khiển chính

Eine erhöhte Verkokung ist häufig die Folge.

Hậu quả thường xảy ra là sự hóa than tăng lên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erhöhte Korrosionsbeständigkeit und Festigkeit gegenüber CuSn6.

Có độ bền chống ăn mòn và độ bền cơ học cao hơn vật liệu CuSn6.

Erhöhte Beständigkeit gegen Lochfraß bei chloridhaltigen Medien.

Tính bền khá cao đối với sự ăn mòn lỗ chỗ do môi trường có chứa chlorid.

In den Bögen evtl. erhöhte Abrasion und Korrosion

Trong các đoạn ống cong đôi khi bị ăn mòn và gỉ sét cao

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Temperatur,erhöhte

elevated temperature