Việt
có độ phóng xạ cao
nóng
Anh
highly- radioactive
hot
Đức
heiß
hoch radioaktiv
Heiß-
heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/
(Kern physik) có độ phóng xạ cao (stark radio aktiv);
hoch radioaktiv /adj/CNH_NHÂN/
[EN] highly- radioactive
[VI] có độ phóng xạ cao
heiß /adj/CNH_NHÂN/
[EN] hot
[VI] nóng; có độ phóng xạ cao
Heiß- /pref/KT_LẠNH, CNH_NHÂN, CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG, B_BÌ/
[VI] nóng, có độ phóng xạ cao