TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có độ phóng xạ cao

có độ phóng xạ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có độ phóng xạ cao

highly- radioactive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có độ phóng xạ cao

heiß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch radioaktiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heiß-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/

(Kern physik) có độ phóng xạ cao (stark radio aktiv);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoch radioaktiv /adj/CNH_NHÂN/

[EN] highly- radioactive

[VI] có độ phóng xạ cao

heiß /adj/CNH_NHÂN/

[EN] hot

[VI] nóng; có độ phóng xạ cao

Heiß- /pref/KT_LẠNH, CNH_NHÂN, CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG, B_BÌ/

[EN] hot

[VI] nóng, có độ phóng xạ cao