TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plätten

là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem pláttdrùcken.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
platten

thợ lát gạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ đựng đĩa nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

plätten

plätten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
platten

Platten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nägel, Schrauben, Platten

Đinh, ốc, dĩa

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Platten-Wärmeaustauscher

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Platten

Tấm xốp

:: Normale Beanspruchung: bei Platten- und Universalkalandern, bei mittleren Platten

:: Ứng lực bình thường: trong máy cán láng tấm và cán láng vạn năng, khi chế tạo các tấm dày trung bình

1 Zuschneiden der Platten

1 Cắt thành tấm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geplättet sein

(tiếng lóng) kinh ngạc sững sờ, sửng sốt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plätten /vt/

1. là, ủi; 2. xem pláttdrùcken.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platten /le.ger, der; -s, -/

thợ lát gạch (Fliesenleger);

Platten /schrank, der/

tủ đựng đĩa nhạc;

plätten /(sw. V.; hat) (nordd., md.)/

là; ủi;

geplättet sein : (tiếng lóng) kinh ngạc sững sờ, sửng sốt.