Việt
kéo căng
làm doãng ra
chìa ra
duỗi ra
giơ ra
trải dài
cán
dát
Đức
ausstrecken
ausstrecken /vt/
1. kéo căng, làm doãng ra, chìa ra, duỗi ra, giơ ra, trải dài; 2. (kĩ thuật) cán, dát;