TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt trước

đặt trước

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đăng ký trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cam kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hứa hẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuê mướn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thu hút được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao chiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấn thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đặt trước

đặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đặt trước

Preset

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bespeak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đặt trước

vorbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vormerken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voreinstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đặt trước

bestellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Bögen wird das grafische Symbol Y vor die Maßzahl gesetzt (Bild 12).

Đặt trước các chữ số kích thước ở các cung tròn ký hiệu  (Hình 12).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorsatzzeichen der Basiseinheiten

Bảng 2: Ký hiệu đặt trước các đơn vị cơ bản

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Disponierte Ersatzteile ausgeben.

Xuất kho các phụ tùng đã đặt trước.

Dadurch ist die Festlegung eines Sollwertes nicht möglich.

Vì thế, không thể đặt trước một trị số quy định.

Die l-Regelung mit der ersten Sonde bewirkt eine Fett-Mager-Schwingung.

Sự điều chỉnh λ với cảm biến thứ nhất, đặt trước bộ xúc tác tạo ra một dao động đậm-nhạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Tisch im Restaurant bestellen

đặt trước một bàn ăn ở nhà hàng.

ein Zimmer vormerken lassen

đặt trước một phòng.

jmdm. Vertrag zur Unterschrift vorlegen

đưa ra một bản hợp đồng cho ai kỷ

dem Kunden mehrere Muster vorle gen

đưa ra cho khách hàng xem nhiều mẫu mã.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

engage

Cam kết, hứa hẹn, thuê mướn, đặt trước, thu hút được (chú ý), giao chiến, dấn thân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

voreinstellen /vt/KT_GHI, M_TÍNH, CT_MÁY/

[EN] preset

[VI] điều chỉnh trước, đặt trước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbe /stellen (sw. V.; hat)/

đặt trước;

bestellen /(sw. V.; hat)/

đặt (vé, chỗ v v ) trước (reservieren lassen);

đặt trước một bàn ăn ở nhà hàng. : einen Tisch im Restaurant bestellen

vormerken /(sw. V.; hat)/

đăng ký trước; đặt trước;

đặt trước một phòng. : ein Zimmer vormerken lassen

vorstrecken /(sw. V.; hat)/

(một khoản tiền) ứng trước; trả trước; đặt trước (auslegen);

vorlegen /(sw. V.; hat)/

đặt trước; để trước; trình ra; đưa ra; xuất trình; trình (ký V V );

đưa ra một bản hợp đồng cho ai kỷ : jmdm. Vertrag zur Unterschrift vorlegen đưa ra cho khách hàng xem nhiều mẫu mã. : dem Kunden mehrere Muster vorle gen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bespeak, preset

đặt trước

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Preset

đặt trước