vorbe /stellen (sw. V.; hat)/
đặt trước;
bestellen /(sw. V.; hat)/
đặt (vé, chỗ v v ) trước (reservieren lassen);
đặt trước một bàn ăn ở nhà hàng. : einen Tisch im Restaurant bestellen
vormerken /(sw. V.; hat)/
đăng ký trước;
đặt trước;
đặt trước một phòng. : ein Zimmer vormerken lassen
vorstrecken /(sw. V.; hat)/
(một khoản tiền) ứng trước;
trả trước;
đặt trước (auslegen);
vorlegen /(sw. V.; hat)/
đặt trước;
để trước;
trình ra;
đưa ra;
xuất trình;
trình (ký V V );
đưa ra một bản hợp đồng cho ai kỷ : jmdm. Vertrag zur Unterschrift vorlegen đưa ra cho khách hàng xem nhiều mẫu mã. : dem Kunden mehrere Muster vorle gen