Việt
điều chỉnh trước
đặt trước
kiểm tra ngăn ngựa
định vị trước
lắp đặt trước
cán theo trình tự định trước
Anh
preset
anticipatory control
preset pot
Đức
voreinstellen
Stellgerät mit Stellort bzw. Stellantrieb – bei Ausfall der Hilfsenergie bleibt das Stellgerät zunächst in der zuletzt eingenommenen Stellung, die zulässige Driftrichtung wird durch den Pfeil gekennzeichnet (das Symbol ist nicht an Symbolen für Armaturen erlaubt)
Thiết bị điều chỉnh với vị trí hay cơ cấu dẫn động điều chỉnh - Thiết bị điều chỉnh trước hết sẽ giữ lại vị trí cuối cùng khi năng lượng trợ giúp bị mất, chiều trôi cho phép được ký hiệu bằng mũi tên (biểu tượng này không được phép sử dụng cạnh biểu tượng cho các phụ tùng)
điều chỉnh trước, định vị trước, lắp đặt trước, cán theo trình tự định trước
điều chỉnh trước, kiểm tra ngăn ngựa
voreinstellen /vt/KT_GHI, M_TÍNH, CT_MÁY/
[EN] preset
[VI] điều chỉnh trước, đặt trước
preset pot /toán & tin/
preset /toán & tin/
anticipatory control /toán & tin/