Việt
chìa
giơ. dạng
duỗi
chìa ra
cho vay
úng trưdc
trả trưdc
đặt trước.
Đức
vorstrecken
vorstrecken /vt/
1. chìa, giơ. dạng, duỗi (tay), chìa ra; den Bauch - phưôn bụng; den Arm vorstrecken giơ tay; 2. cho vay; 3. úng trưdc, trả trưdc, đặt trước.