TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eisernerbestand

một phần cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trồng rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng rừng được trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho lĩnh canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eisernerbestand

eisernerBestand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Stück gehört zum eisernen Bestand des Spielplans

đây là mục bắt buộc phải có trong chương trình biểu diễn.

den Bestand erneuern

bổ sung, trồng thêm cây cho khu rừng.

einen Hof in Bestand geben

cho thuê một nông trại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eisernerBestand /khoản dự trữ bắt buộc dành cho tình trạng khẩn cấp; zum eisernen Bestand gehören/

một phần cố định; mục quan trọng;

dieses Stück gehört zum eisernen Bestand des Spielplans : đây là mục bắt buộc phải có trong chương trình biểu diễn.

eisernerBestand /khoản dự trữ bắt buộc dành cho tình trạng khẩn cấp; zum eisernen Bestand gehören/

(Fbrstw ) sự trồng rừng; khoảng rừng được trồng (Waldstück);

den Bestand erneuern : bổ sung, trồng thêm cây cho khu rừng.

eisernerBestand /khoản dự trữ bắt buộc dành cho tình trạng khẩn cấp; zum eisernen Bestand gehören/

(südd , ổsterr ) sự cho thuê; sự cho lĩnh canh (Pacht);

einen Hof in Bestand geben : cho thuê một nông trại.