Việt
sự tặng thưởng
sự trao giải thưởng
sự thưởng
sự tặng thưỏng.
Đức
Pramiierung
Prämiierung
Prämiierung /í =, -en/
Pramiierung /die; -en/
sự tặng thưởng; sự trao giải thưởng; sự thưởng;