Erkennung /f/M_TÍNH/
[EN] recognition
[VI] sự nhận dạng
Erkennung /f/TTN_TẠO/
[EN] recognition
[VI] sự nhận dạng
Dividend /m/M_TÍNH/
[EN] dividend, recognition
[VI] số bị chia; sự đoán nhận
Erkennen /nt/C_THÁI/
[EN] cognition, recognition
[VI] sự nhận, sự nhận biết
Erkennung /f/ÂM/
[EN] identification, recognition
[VI] sự nhận biết, sự nhận dạng