TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indium

In

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Indi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

inđi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố Indium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

indium

indium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

In

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

indium

Indium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

indium

indium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Indium,In

Indi, In

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Indium /nt (In)/HOÁ/

[EN] indium (In)

[VI] Inđi, In

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Indium

[EN] indium

[FR] indium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

indium

nguyên tố Indium, In (nguyên tố số 49)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Indium

indium

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

indium

inđi, In

Tự điển Dầu Khí

indium

o   (hoá học) inđi, In

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

indium

[DE] Indium

[EN] indium

[VI] Indi

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

indium

[DE] Indium

[VI] Indi

[FR] indium