Từ điển KHCN Đức Anh Việt
In /n (Indium)/HOÁ/
[EN] In (indium)
[VI] inđi, In
Indium /nt (In)/HOÁ/
[EN] indium (In)
[VI] Inđi, In
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Indi
[DE] Indium
[EN] indium
[VI] Indi
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
indium
[DE] Indium
[VI] Indi
[FR] indium