TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rating table

bảng hiệu chu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

in

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

rating table

rating table

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rating table

Abflusstabelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eichtabelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rating table

barème d'étalonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barème de tarage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barème hauteur-débit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge table,rating table /SCIENCE,TECH/

[DE] Abflusstabelle; Eichtabelle

[EN] discharge table; rating table

[FR] barème d' étalonnage; barème de tarage

discharge table,rating table /SCIENCE/

[DE] Abflusstabelle

[EN] discharge table; rating table

[FR] barème d' étalonnage; barème de tarage; barème hauteur-débit

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rating table

bảng hiệu chu; in