Việt
đăng thông bóa .
đặt đăng thông báo
đặt đăng quảng cáo trên báo
Anh
insert vb
Đức
inserieren
hineinstecken
einlegen
einschieben
inserieren (inseriert), hineinstecken, einlegen, einschieben
inserieren /(sw. V.; hat)/
đặt đăng thông báo; đặt đăng quảng cáo trên báo;
inserieren /vt/
đăng thông bóa (trên báo).