TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inserieren

đăng thông bóa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt đăng thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt đăng quảng cáo trên báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

inserieren

insert vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

inserieren

inserieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

hineinstecken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einlegen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einschieben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

insert vb

inserieren (inseriert), hineinstecken, einlegen, einschieben

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inserieren /(sw. V.; hat)/

đặt đăng thông báo; đặt đăng quảng cáo trên báo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inserieren /vt/

đăng thông bóa (trên báo).