TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

a feeler gauge

3/16 - 7/16 in

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

a feeler gauge

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

a small screwdriver and a points file

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Bộ dụng cụ sử dụng cho hệ thống đánh lửa.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

a feeler gauge

ignition toolkit n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

ignition toolkit n.

3/16 - 7/16 in), a feeler gauge, a small screwdriver and a points file, Bộ dụng cụ sử dụng cho hệ thống đánh lửa.