Việt
số trang
Anh
folio
page number
page numbers
paging
Đức
Seitenzahl
Pagina
Folio
Folioformat
Blattziffer
Seitenzahl /die/
số trang;
page numbers, paging
số trang (số thứ tự trang)
page numbers /toán & tin/
Seitenzahl /f/IN/
[EN] folio, page number
[VI] số trang (in)
Pagina /f/IN/
[EN] page number
[VI] số trang
Folio /m/IN/
[EN] folio
Folioformat /nt/IN/
Blattziffer /f/IN/
[VI] số trang (ở trang in)