paging /toán & tin/
chuyển trang nhớ
paging /toán & tin/
chuyển trang nhớ
paging /điện tử & viễn thông/
sự nhắn tin
paging /toán & tin/
sự phân trang nhớ
paging /điện tử & viễn thông/
nhắn tin vô tuyến
paging /toán & tin/
sự phân trang nhớ
paging
đánh số trang
automatic pagination, paging
sự phân trang tự động
page numbers, paging
số trang (số thứ tự trang)
automatic page numbering, paginate, paging
sự đánh số trang tự động