TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

folio

số trang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

folio

folio

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

page number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

folio

Folio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folioformat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blattziffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folio /m/IN/

[EN] folio

[VI] số trang

Folioformat /nt/IN/

[EN] folio

[VI] số trang

Blattziffer /f/IN/

[EN] folio

[VI] số trang (ở trang in)

Seitenzahl /f/IN/

[EN] folio, page number

[VI] số trang (in)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

folio

: [L] tài liệu (viết tay hay dành máy) chứa 72 từ; chúc thư hay bàn sao chứa 90 từ, tờ (kế toán); sắ, tờ (trang sách).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

folio

A sheet of paper folded once, or of a size adapted to folding once.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

folio

số trang