TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seitenzahl

số trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng số trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

seitenzahl

folio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

page number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cast-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

seitenzahl

Seitenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

seitenzahl

nombre de pages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nombre de faces

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seitenzahl /die/

tổng số trang (của một ấn phẩm);

Seitenzahl /die/

số trang;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Seitenzahl

nombre de faces

Seitenzahl

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenzahl /IT-TECH/

[DE] Seitenzahl

[EN] cast-off; extent

[FR] nombre de pages

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenzahl /f/IN/

[EN] folio, page number

[VI] số trang (in)