TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

folio

số trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-s to bằng nửa tỏ giáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s u -Hen trang sổ kế toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

folio

in folio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

folio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

folio

Folio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

folio

in-folio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Folio /[’fodio], das; -s, Folien u. -s/

(o Pl ) (Buchw ) [Zeichen: 2°; Abk : fol, Fol ) khổ sách to, khổ đôi 2 trang (sổ kế toán) đôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Folio /n/

1. -s [khổ, cở] to bằng nửa tỏ giáy; 2. -s, -s u -Hen trang sổ kế toán.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folio /m/IN/

[EN] folio

[VI] số trang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Folio /TECH,INDUSTRY/

[DE] Folio

[EN] in folio

[FR] in-folio