Việt
số trang
-s to bằng nửa tỏ giáy
-s
-s u -Hen trang sổ kế toán.
Anh
in folio
folio
Đức
Folio
Pháp
in-folio
Folio /[’fodio], das; -s, Folien u. -s/
(o Pl ) (Buchw ) [Zeichen: 2°; Abk : fol, Fol ) khổ sách to, khổ đôi 2 trang (sổ kế toán) đôi;
Folio /n/
1. -s [khổ, cở] to bằng nửa tỏ giáy; 2. -s, -s u -Hen trang sổ kế toán.
Folio /m/IN/
[EN] folio
[VI] số trang
Folio /TECH,INDUSTRY/
[DE] Folio
[EN] in folio
[FR] in-folio