gedruckt /I a/
thuộc về) in, án loát; II ạdv: er lügt wie gedruckt nó nói dối không biết ngượng.
gedrückt /a/
bị áp bức (áp ché, đè nén, đè đầu, cưôi cổ); bị nén xuống, bị kìm hãm; es Wesen trạng thái bị kìm hãm; gedrückt e Stellung (cô) thể cà khó khăn.