Việt
bị áp bức
bị đè nén
bị đè đầu cưỡi cổ
Đức
gedrückt
schwer
schwer /be.la.den (Adj.)/
bị áp bức; bị đè nén; bị đè đầu cưỡi cổ;
gedrückt /a/
bị áp bức (áp ché, đè nén, đè đầu, cưôi cổ); bị nén xuống, bị kìm hãm; es Wesen trạng thái bị kìm hãm; gedrückt e Stellung (cô) thể cà khó khăn.