Việt
đúc ly tâm
đúc quay
đúc khuôn ly tâm
Anh
centrifugal casting
centrifugally cast
centrifuge
spun casting
rotary casting
spun
Đức
Schleudergießen
gedrückt
schleuderformgießen
Schleuderguss bzw. Zentrifugalguss
Đúc quay hoặc đúc ly tâm
Đúc ly tâm
Vorteile des Schleudergießens:
Ưu điểm của đúc ly tâm:
HorizontalSchleudergießen. Es dient, z.B. für die Herstellung von Laufbuchsen und Kolbenringen.
Đúc ly tâm ngang phục vụ cho việc sản xuất các bộ phận thí dụ như bạc lót và vòng séc măng.
[VI] đúc ly tâm
[EN] Centrifugal casting
gedrückt /adj/CNSX/
[EN] spun (được)
[VI] (được) đúc ly tâm
schleuderformgießen /vt/CNSX/
[EN] centrifuge
[VI] đúc khuôn ly tâm, đúc ly tâm
đúc ly tâm, đúc quay
Centrifugal casting
[EN] centrifugal casting
[VI] Đúc ly tâm