Việt
đúc ly tâm
đúc quay
Anh
rotary casting
Tauchen, Gießen, slush moulding, Rotationsgießen
Nhúng, đúc, đúc áp lực, đúc quay tròn
Diese Pasten werden z. B. nach dem Streichverfahren in dünnen Schichten appliziert, versprüht, nach dem Rotationsgießverfahren verarbeitet, mit Schablonen oder Walzen aufgetragen sowie in Tauchbädern eingesetzt.
Các bột nhão này được gia công bằng cách phết hoặc phun một lớp mỏng, hoặc theo quy trình đúc quay sử dụng khuôn thủng hoặc trục cán, cũng như được nhúng trong bể ngâm.
Schleuderguss bzw. Zentrifugalguss
Đúc quay hoặc đúc ly tâm
đúc ly tâm, đúc quay