TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúc quay

đúc ly tâm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đúc quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đúc quay

rotary casting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Tauchen, Gießen, slush moulding, Rotationsgießen

Nhúng, đúc, đúc áp lực, đúc quay tròn

Diese Pasten werden z. B. nach dem Streichverfahren in dünnen Schichten appliziert, versprüht, nach dem Rotationsgießverfahren verarbeitet, mit Schablonen oder Walzen aufgetragen sowie in Tauchbädern eingesetzt.

Các bột nhão này được gia công bằng cách phết hoặc phun một lớp mỏng, hoặc theo quy trình đúc quay sử dụng khuôn thủng hoặc trục cán, cũng như được nhúng trong bể ngâm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schleuderguss bzw. Zentrifugalguss

Đúc quay hoặc đúc ly tâm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotary casting

đúc ly tâm, đúc quay