Việt
ấn tượng
cảm giác
cảm tưỏng
đóng
in
dắu
vét
dấu in
vết in
dấu hằn
vết ắn
sự in
bản in
số lượng in.
Đức
Impression
Impression /f =, -en/
1. ấn tượng; 2. cảm giác, cảm tưỏng; 3. [sự] đóng, in (dấu, vết); 4. dắu, vét, dấu in, vết in, dấu hằn, vết ắn; 5. (in) sự in, bản in, số lượng in.