auseinanderhalten /vt/
chia, phân chia, phân phôi; phân biệt, nhận ra;
Austeilung /f =, -en/
sự] phân chia, phân phôi, phân phát.
Verteilung /f =, -en/
sự] phân phôi, phân phát, phân chia, phân bó, trả (lương).
herumreichen /vt/
phân phát, phân chia, phân phôi, phát, bưng, dọn, bưng... mòi; herum
einteilen /vt/
1. (in A) phân nhỏ (chia nhỏ, phân, chia)... ra; 2. phân phôi, phân chia, phân phát, phân bố phân hạng; (thể thao) phân chia (môn chơi); sein Geld einteilen tiêu tiền dè sẻn; 3. (kĩ thuật) khắc độ, chia độ.
anbringen /vt/
1. dem lại, mang lại; dưa dến, dẫn đến; 2. lắp, đóng, gắn (vào), ghép, đính, kẹp vào; 3. kéo căng, xỏ (giày...); 4.phân phôi, bán, tiốu thụ; 5. đặt, để, xếp; 6. đưa đơn, đệ đơn, đầu đơn, đâm đơn; 7. gây ra (thương tích), làm (bị thương); 8. báo, thông báo, thông tin, loan tin, loan báo.