Việt
can thiệp vào lĩnh vực khác
nhúng tay vào
Đức
hinübergreiJen
die Frage greift in die Philosophie hinüber
câu hỏi này đã lấn sang lĩnh vực triết học.
hinübergreiJen /(st. V.; hat)/
can thiệp vào lĩnh vực khác; nhúng tay vào;
die Frage greift in die Philosophie hinüber : câu hỏi này đã lấn sang lĩnh vực triết học.