Việt
dính
cưỡi ngựa đi vào
đính vào
nhúng tay vào
can dự vào
Đức
reinreiten
reinreiten /(st. V.)/
(ist) (ugs ) cưỡi ngựa đi vào;
(hat) (từ lóng) đính vào; nhúng tay vào; can dự vào;
reinreiten /(tách được) vt/
dính [nhúng tay, dây, can dựj vào chuyên không hay.