TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 proximate

gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép tính xấp xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh thép góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuyên âm gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 proximate

 proximate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

approximative calculus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iteration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leg of angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

near end crosstalk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neighbo r

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proximate /toán & tin/

gần, cạnh

approximative calculus, iteration, proximate

phép tính xấp xỉ

leg of angle, margin, proximate

cạnh thép góc

near end crosstalk, neighbo r, proximate

xuyên âm gần