TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strecke

đoạn thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò dọc vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò nối vỉa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò vào mỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyến truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyến đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn đường giữa hai ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy dát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóạn đường giữa hai ga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụyến đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quãng đường chạy đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cự ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẻ săn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- strecke

hành trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

strecke

line segment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

route

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distance

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

straight line segments

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

instruction sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sequence of instructions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drawing frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

production line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

strecke

Strecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fertigungslinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herstellungslinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Produktionskette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Produktionslinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Produktionsstraße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnitt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Segment

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Geradenabschnitt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Distanz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Intervall

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
- strecke

- strecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Walzstraße

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

strecke

séquence d'instructions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banc d'étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intersection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laminoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étireuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaîne de fabrication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de fabrication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trajet

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

section

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

segment

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

intervalle

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeuge ab Euro 4 besitzen meist eine gekühlte AGR-Strecke.

Bắt đầu từ Euro 4, xe thường có một đoạn dẫn khí thải hồi lưu được làm nguội.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese werden am Ende der Strecke wieder aufgerollt .

Các băng giấy này sẽ được cuộn lại ở cuối thiết bị p.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Proportionalbeiwert der Strecke

Hệ số tỷ lệ của tuyến điều chỉnh

Ausgleichswert der Strecke

Trị số bù trừ của tuyến điều chỉnh

Strecke AB (z. B. Strecke zwischen den Punkten P1 und P2)

Đoạn AB (t.d. đoạn thẳng giữa các điểm P1 và P2)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. eine Strecke begleiten

tiễn chân ai đi một đoạn đường

auf der Strecke bleiben (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không thể tiếp tục công việc được nữa, phải bỏ cuộc

(b) bị hủy bỏ, bị thất bại.

die Strecke Hanoi- Hue

tuyến đường Hà Nội - Huế.

er schwimmt nur die kurzen Strecken

anh ta chỉ thi bơi cự ly ngắn

auf die Strecke gehen

chuẩn bị xuất phát.

eine Strecke von fünfzig Hasen

một mè săn gồm năm mươi con thỏ rừng

(ein Tier) zur Strecke bringen (Jägerspr.)

hạ một con thú

jmdn. zur Strecke brin gen

tóm được ai sau một thời gian dài săn lùng, bắt giữ ai, hạ ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Strecke bringen

1) giết, chọc tiết; 2) dẩy ai đén cùng cực;

zur Strecke bringen

chế ngự, kiềm chế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strecke /['Jtreka], die; -, -n/

quãng đường; đoạn đường; khúc đường; chặng đường;

jmdn. eine Strecke begleiten : tiễn chân ai đi một đoạn đường auf der Strecke bleiben (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không thể tiếp tục công việc được nữa, phải bỏ cuộc (b) bị hủy bỏ, bị thất bại. :

Strecke /['Jtreka], die; -, -n/

đoạn; quãng; đóạn đường giữa hai ga; tụyến đường; lộ trình;

die Strecke Hanoi- Hue : tuyến đường Hà Nội - Huế.

Strecke /['Jtreka], die; -, -n/

(Sport) quãng đường chạy đua; cự ly;

er schwimmt nur die kurzen Strecken : anh ta chỉ thi bơi cự ly ngắn auf die Strecke gehen : chuẩn bị xuất phát.

Strecke /['Jtreka], die; -, -n/

(Geom ) đoạn thẳng (giữa hai điểm);

Strecke /['Jtreka], die; -, -n/

(Bergbau) lò dọc vỉa;

Strecke /['Jtreka], die; -, -n/

(Tágerspr ) mẻ săn;

eine Strecke von fünfzig Hasen : một mè săn gồm năm mươi con thỏ rừng (ein Tier) zur Strecke bringen (Jägerspr.) : hạ một con thú jmdn. zur Strecke brin gen : tóm được ai sau một thời gian dài săn lùng, bắt giữ ai, hạ ai.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Strecke

trajet

Strecke

Schnitt,Strecke

section

Schnitt, Strecke

Segment,Strecke,Geradenabschnitt

segment

Segment, Strecke, Geradenabschnitt

Distanz,Strecke,Intervall

intervalle

Distanz, Strecke, Intervall

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strecke /f =, -n/

1. khoảng cách, cự li, độ choán, khoảng choán, khoảng, không gian; - n uon Jahren nhiều năm; 2. (đường sắt) đoạn, quãng, đoạn đường giữa hai ga; 3. (mỏ) lò dọc vỉa; 4. (kĩ thuật) máy cán, máy dát; 5. (toán) đoạn; ♦ zur Strecke bringen 1) giết, chọc tiết; 2) dẩy ai đén cùng cực; zur Strecke bringen chế ngự, kiềm chế.

- strecke /f =, -n (đưông sắt)/

hành trình, khoảng chạy, khoảng.

Walzstraße,- strecke /f =, -n/

máy cán; Walz

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Strecke

[EN]

[VI] đối tượng (bị điều khiển) v.d. Heizkoerper

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strecke /IT-TECH/

[DE] Strecke

[EN] instruction sequence; sequence of instructions

[FR] séquence d' instructions

Strecke,Verzug /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Strecke; Verzug

[EN] drawing frame

[FR] banc d' étirage; intersection; laminoir; étirage; étireuse

Fertigungslinie,Herstellungslinie,Produktionskette,Produktionslinie,Produktionsstraße,Strecke /TECH/

[DE] Fertigungslinie; Herstellungslinie; Produktionskette; Produktionslinie; Produktionsstraße; Strecke

[EN] production line

[FR] chaîne de fabrication; ligne de fabrication

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strecke

distance

Strecke

straight line segments

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strecke /f/HÌNH/

[EN] line segment

[VI] đoạn thẳng

Strecke /f/THAN/

[EN] adit

[VI] lò bằng, lò nối vỉa, lò vào mỏ

Strecke /f/V_THÔNG/

[EN] path, range, route

[VI] đường truyền, tuyến truyền, khoảng truyền

Strecke /f/V_TẢI/

[EN] route

[VI] đường đi, tuyến đường