Việt
tuyến truyền
đường truyền
khoảng truyền
Anh
path
range
route
Đức
Strecke
Strecke /f/V_THÔNG/
[EN] path, range, route
[VI] đường truyền, tuyến truyền, khoảng truyền
path, range /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/