TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyến truyền

tuyến truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tuyến truyền

 path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

route

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tuyến truyền

Strecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strecke /f/V_THÔNG/

[EN] path, range, route

[VI] đường truyền, tuyến truyền, khoảng truyền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 path, range /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

tuyến truyền