Strecke /['Jtreka], die; -, -n/
(Tágerspr ) mẻ săn;
một mè săn gồm năm mươi con thỏ rừng : eine Strecke von fünfzig Hasen hạ một con thú : (ein Tier) zur Strecke bringen (Jägerspr.) tóm được ai sau một thời gian dài săn lùng, bắt giữ ai, hạ ai. : jmdn. zur Strecke brin gen