TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẻ săn

mẻ săn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mẻ săn

Strecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Strecke von fünfzig Hasen

một mè săn gồm năm mươi con thỏ rừng

(ein Tier) zur Strecke bringen (Jägerspr.)

hạ một con thú

jmdn. zur Strecke brin gen

tóm được ai sau một thời gian dài săn lùng, bắt giữ ai, hạ ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strecke /['Jtreka], die; -, -n/

(Tágerspr ) mẻ săn;

một mè săn gồm năm mươi con thỏ rừng : eine Strecke von fünfzig Hasen hạ một con thú : (ein Tier) zur Strecke bringen (Jägerspr.) tóm được ai sau một thời gian dài săn lùng, bắt giữ ai, hạ ai. : jmdn. zur Strecke brin gen