TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quãng đường chạy đua

quãng đường chạy đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cự ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quãng đường chạy đua

Strecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schwimmt nur die kurzen Strecken

anh ta chỉ thi bơi cự ly ngắn

auf die Strecke gehen

chuẩn bị xuất phát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strecke /['Jtreka], die; -, -n/

(Sport) quãng đường chạy đua; cự ly;

anh ta chỉ thi bơi cự ly ngắn : er schwimmt nur die kurzen Strecken chuẩn bị xuất phát. : auf die Strecke gehen