Việt
quãng đường chạy đua
cự ly
Đức
Strecke
er schwimmt nur die kurzen Strecken
anh ta chỉ thi bơi cự ly ngắn
auf die Strecke gehen
chuẩn bị xuất phát.
Strecke /['Jtreka], die; -, -n/
(Sport) quãng đường chạy đua; cự ly;
anh ta chỉ thi bơi cự ly ngắn : er schwimmt nur die kurzen Strecken chuẩn bị xuất phát. : auf die Strecke gehen