TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ringraum

khoảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giữa các ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Khoảng cách hình vòng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

vòng nẻ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

ringraum

annular space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

annulus collector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Annulus

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

ringraum

Ringraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Annulus

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

ringraum

collecteur annulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Annular Space,Annulus

[DE] Ringraum, Annulus

[VI] Khoảng cách hình vòng, vòng nẻ

[EN] The space between two concentric tubes or casings, or between the casing and the borehole wall.

[VI] Khoảng cách giữa hai ống đồng tâm hoặc 2 vỏ bọc, hoặc giữa vỏ bọc đến thành lỗ khoang trong lòng đất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ringraum /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ringraum

[EN] annulus collector

[FR] collecteur annulaire

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ringraum

annular space

Ringraum

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringraum /m/D_KHÍ/

[EN] annular space

[VI] khoảng, giữa các ống (lỗ khoan)