Việt
hy vọng
may ra
họa may
có thể
phải hi vọng
có lẽ.
có lẽ
Anh
hopefully
Đức
hoffentlich
Pháp
j'espère
hoffentlich hast du Recht
hy vọng ràng anh nói đúng.
hoffentlich /['hoíantliẹ] (Adv.)/
hy vọng; may ra; họa may; có thể; có lẽ;
hoffentlich hast du Recht : hy vọng ràng anh nói đúng.
hoffentlich /adv/
phải hi vọng, may ra, họa may, có thể, có lẽ.
[DE] hoffentlich
[EN] hopefully
[FR] j' espère
[VI] hy vọng