TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

may ra

may ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
máy rà

máy rà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy nghiền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy thăm dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy tìm kiếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máy rà

valve grinder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

may ra

hoffentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum Glück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glücklicherweise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
máy rà

Detektor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nachweisgerät

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Suchgerat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

da fiel ihm ein, der Wolf könnte die Großmutter gefressen haben und sie wäre noch zu retten,

Nhưng bác chợt nghĩ có lẽ sói đã ăn thịt bà cụ, tuy vậy may ra vẫn còn có thể cứu được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoffentlich hast du Recht

hy vọng ràng anh nói đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoffentlich /['hoíantliẹ] (Adv.)/

hy vọng; may ra; họa may; có thể; có lẽ;

hy vọng ràng anh nói đúng. : hoffentlich hast du Recht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoffentlich /adv/

phải hi vọng, may ra, họa may, có thể, có lẽ.

Suchgerat /n-(e)s, -e/

máy thăm dò, máy rà, máy tìm kiếm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

valve grinder

máy rà, máy nghiền (xupap)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

may ra

zum Glück (adv), glücklicherweise (adv)

máy rà

Detektor m, Nachweisgerät n; máy rà min Minensuchgerät n