Việt
máy thăm dò
máy rà
máy tìm kiếm.
Anh
probe
boring machine
Đức
Suchgerat
Behälter freimessen (z.B. mit 4-Kanal-Messgerät CH4, O2, H2S und CO2 bestimmen oder auf andere relevante Gefahrstoffe mit geeigneten Messmethoden prüfen) und evtl. während der Arbeiten permanent durch Messung (z.B. Sauerstoffgehalt) überwachen
Dùng máy thăm dò khí (máy phân tích khí CH4, O2, H2S và CO2 hay dùng các phương pháp đo lường thích hợp cho các chất độc hại khác) và đôi khi đo và giám sát khí liên tục trong lúc làm việc (như dưỡng khí)
Suchgerat /n-(e)s, -e/
máy thăm dò, máy rà, máy tìm kiếm.
probe /cơ khí & công trình/
boring machine /cơ khí & công trình/
boring machine, probe /điện/