TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy thăm dò

máy thăm dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy tìm kiếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máy thăm dò

probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boring machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy thăm dò

Suchgerat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälter freimessen (z.B. mit 4-Kanal-Messgerät CH4, O2, H2S und CO2 bestimmen oder auf andere relevante Gefahrstoffe mit geeigneten Messmethoden prüfen) und evtl. während der Arbeiten permanent durch Messung (z.B. Sauerstoffgehalt) überwachen

Dùng máy thăm dò khí (máy phân tích khí CH4, O2, H2S và CO2 hay dùng các phương pháp đo lường thích hợp cho các chất độc hại khác) và đôi khi đo và giám sát khí liên tục trong lúc làm việc (như dưỡng khí)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suchgerat /n-(e)s, -e/

máy thăm dò, máy rà, máy tìm kiếm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

probe /cơ khí & công trình/

máy thăm dò

 boring machine /cơ khí & công trình/

máy thăm dò

 boring machine, probe /điện/

máy thăm dò

probe

máy thăm dò