Malerleim /m -(e)s, -e/
keo vẽ, keo sơn; Maler
unzertrennbar /a/
không gì phá võ nổi, bền vũng, bền chặt, keo sơn (về tình hữu nghị, mổi liên hệ...).
unzerreißbar
ạ không chia cắt được, không gì phá vô nổi, bền vững, bền chặt, keo sơn, khăng khít (về tình hữu nghị...).
unauflösbar,unauflöslich /(una/
(unauflöslich) 1. (hóa) không tan; 2. không chia cắt được, không gì phá nổi, bền vững, bền chặt, keo sơn, khăng khít, gắn bó.
untrennbar /a/
1. không chịu được, không thổ phân chia, không thể chia cắt, gắn liền, gắn chặt, keo sơn; 2. không rồi nhau, gắn bó, khăng khít; 3. (văn phạm) không tách được.