Việt
không lúc nào rời
gắn bó
khăng khít
không ròi nhau
keo sơn.
keo sơn
Đức
unzertrennlich
unzertrennlich /(Adj.) (emotional)/
không lúc nào rời; gắn bó; khăng khít; keo sơn;
unzertrennlich /a/
không ròi nhau, không lúc nào rời, gắn bó, khăng khít, keo sơn.